Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chân thiện mỹ

adj

ぜんとみ - [善と美]
しんり - [真理]

Xem thêm các từ khác

  • Chân thành

    せいい - [誠意], ひたすら - [只管], まこと - [誠], cảm ơn chân thành: 誠に有難うございます
  • Chân thật

    まっすぐ - [真っ直ぐ], ほんとうに - [本当に], ほんき - [本気], ぼくちょく - [朴直], ただしい - [正しい], しんじつ...
  • Chân thực

    ほんき - [本気], しんじつ - [真実]
  • Chân trang

    フッタ, フッター
  • Chân trái

    ひだりあし - [左足]
  • Chân trước của thú vật

    じょうし - [上肢]
  • Chân trần

    はだし - [跣], はだし - [裸足], phụ nữ có khóc thì cũng giống như những con ngỗng đi chân trần, chẳng có gì là tội nghiệp...
  • Chân trời

    てんさい - [天際] - [thiÊn tẾ], ちへいせん - [地平線], tọa độ đặc định vị trí góc của thiên thể dựa theo đường...
  • Chân tường

    しんそう - [真相]
  • Chân vòng kiềng

    ないはんきゃく - [内反脚] - [nỘi phẢn cƯỚc]
  • Chân vịt

    プロペラ, スクリュー, あおりあし - [煽り足] - [* tÚc]
  • Chân ý

    しんい - [真意]
  • Chân đế

    スタンド, ヒール, フート, ベース
  • Chân đế bằng nhựa bakelit

    ベークライトヒール
  • Chân đế cam

    カムヒール
  • Chân để bắt chặt

    ファスニングラグ
  • Châu Mỹ

    あめりかしゅう - [アメリカ州]
  • Châu Mỹ La Tinh

    ラテン, あめりかしゅう - [アメリカ州]
  • Châu Phi

    あふりかしゅう - [アフリカ州], アフリカ, tây nam châu phi: 南西アフリカ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top