Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Châu Mỹ La tinh

exp

ラテンアメリカ

Xem thêm các từ khác

  • Chè

    せまいすーぷ - [狭いスープ], かくす, おちゃ - [お茶], ちゃ - [茶], ティ, ティー
  • Chèn

    おしこむ - [押込む], ジャム, スコッチ, そうにゅうする - [挿入する], くみこみ - [組み込み]
  • Chèn ngang

    フアウルチャージ
  • Chèn vào

    はさむ - [挾む], はさむ - [挟む], はさみこむ - [挟み込む]
  • Chén

    わん - [碗], さかずき - [杯], カップ, cạn chén: 杯を干す, cho tôi vay một chén đường được không?: 砂糖をカップ1杯分貸してもらえませんか
  • Chéo

    ななめ - [斜め], ななめに - [斜めに] - [tÀ], đường dây chéo: 斜めの線
  • Chê

    ひなんする - [非難する], きらう - [嫌う], おしつぶす - [押しつぶす]
  • Chêm

    くさびをうちこむ - [くさびを打ち込む], ウエッジ, キー, コッタ, ジャム
  • Chì

    なまり - [鉛]
  • Chìa

    さしのべる - [差し伸べる], chìa tay giúp đỡ: 救いの手を差し伸べる
  • Chìa khóa

    キー, かぎ - [鍵], người giữ chìa khoá: キー・ホルダー, chìa khóa mở đĩa mềm: キー・ツー・フロッピー・ディスク,...
  • Chìm

    しずむ - [沈む], tất cả những vật có tỷ trọng lớn hơn nước sẽ bị chìm.: 水より比重の大きいものは全て水に沈む。,...
  • Chín mươi

    きゅうじゅう - [九十]
  • Chính phủ

    せいふ - [政府], かくりょう - [閣僚], xúc tiến buổi hội đàm cấp chính phủ: 閣僚レベルで協議を促進する
  • Chính đảng

    せいとう - [政党]
  • Chíp CMOS

    そうほがたきんぞくさんかまくはんどうたい - [相補型金属酸化膜半導体]
  • Chó

    かいいぬ - [飼犬] - [tỰ khuyỂn], いぬ - [犬], アイメート, tôi đeo rọ mõm cho con chó để bảo vệ bọn trẻ: 子どもたちを守るため、飼犬に口輪をはめた,...
  • Chói

    まぶしい, ぎらぎら, かがやく - [輝く]
  • Chõ

    なべ - [鍋]
  • Chùa

    ぶっとう - [仏塔] - [phẬt thÁp], ぶつじ - [仏寺] - [phẬt tỰ], パゴダ, とう - [塔], てら - [寺], そういん - [僧院], おてら...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top