Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Châu lệ

n

なみだ - [涙]

Xem thêm các từ khác

  • Châu ngọc

    ほうぎょく - [宝玉], しんじゅ - [真珠], しゅぎょく - [珠玉]
  • Châu thổ

    デルタ
  • Châu thổ sông Cửu Long

    メコンデルタ
  • Châu thổ sông Mêkông

    メコンデルタ
  • Châu Á

    アジア, アジア, thúc đẩy hợp tác Âu - Á: アジア・欧州協力を推進する, vua bóng đá châu Á: アジア・サッカー界の王者,...
  • Châu Úc

    ごうしゅう - [豪州]
  • Châu Âu

    ヨーロッパ, おうしゅう - [欧州], dòng tiền vốn chảy từ châu Âu sang mỹ: 欧州から米国への資金の流出, được đánh...
  • Châu Đại dương

    オセアニア, hiệp hội tư vấn thuế châu Á - châu Đại dương: アジア・オセアニア・タックスコンサルタント協会,...
  • Chè Lipton

    りぷとんちゃ - [リプトン茶]
  • Chè Nhật Bản

    にほんちゃ - [日本茶]
  • Chè gạo rang

    げんまいちゃ - [玄米茶] - [huyỀn mỄ trÀ]
  • Chè lá keo

    はぶちゃ - [波布茶] - [ba bỐ trÀ]
  • Chè sen

    はすちゃ - [蓮茶]
  • Chè thảo mộc

    ハーブティー
  • Chè tàu

    ちゅうごくちゃ - [中国茶]
  • Chè tươi

    りょくちゃ - [緑茶], なまのちゃ - [生の茶], しんちゃ - [新茶]
  • Chè tảo bẹ

    こんぶちゃ - [昆布茶] - [cÔn bỐ trÀ]
  • Chè và hoa quả

    ちゃか - [茶菓] - [trÀ quẢ]
  • Chè xanh

    おちゃ - [お茶]
  • Chè đen

    こうちゃ - [紅茶]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top