Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chèo thuyền

v

こぐ - [漕ぐ]
Chèo thuyền một cách mạnh mẽ: 力強くボートを漕ぐ
Chèo thuyền~ bằng mái chèo: ~を櫂で漕ぐ
lái thuyền (chèo thuyền) cho chạy với tốc độ nhanh hơn~: ~より速くボートを漕ぐ
Chèo thuyền.: 船を漕ぐ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top