Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chênh lệch

adj

さのある - [差のある]

Xem thêm các từ khác

  • Chênh lệch tỷ giá

    かわせそうばのひらき - [為替相場の開き]
  • Chì cứng

    ハードレッド
  • Chì kẻ mắt

    アイブロウペンシル, sử dụng chì kẻ mắt: アイブロウペンシルを引く
  • Chì mềm

    ソフトリード
  • Chì oxit

    リサージ
  • Chì than (để vẽ)

    チャーコール
  • Chì êtôxit

    エトキシドリード
  • Chì đỏ

    レッドレッド
  • Chìa khoá

    キー, かぎ - [鍵]
  • Chìa khóa cho thành công

    ケーエフエス, explanation : KFSとは、事業を成功に導く、かぎとなる条件(要素)のことをいう。当該事業における成功の決め手を見出し、その要素に集中的に経営資源を投入することによって、競争相手との相対的な力関係を優位にもっていくことをいう。KFSを発見する視点には次のようなものがある。(1)ビジネスフローから考える(ビジネスフローごとに重要項目を書き出す)。(2)ライフサイクルから考える(ライフサイクルの各ステージの重要項目から考える)。(3)コスト比重の大きい要素に注目する。(4)顧客の購買決定要因を考える。(5)事業特性から何が必要か(重要ポイントか)をつかむ。(6)コア・テクノロジー(基盤技術)から考える。,...
  • Chìa khóa có miệng hở

    オープンレンチ
  • Chìa khóa giải mật mã

    かいどくキー - [解読キー]
  • Chìa móc

    フックスパナ
  • Chìa vít

    ねじまわし - [螺子回し] - [loa tỬ hỒi], スクリュー
  • Chìa vặn

    スパナ
  • Chìa vặn bu lông néo ray

    ボックススパナ
  • Chìa vặn bánh cóc

    ラチェットレンチ
  • Chìa vặn chọn lựa tức thì

    インスタントセレクションレンチ
  • Chìa vặn chốt

    タペットスパナ, タペットレンチ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top