Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chí hướng

Mục lục

n

しゅこう - [趣向]
しこう - [志向]
いこう - [意向]
trong con người không có chí hướng: (人)にはその意向がないのに

Xem thêm các từ khác

  • Chí khí

    しき - [士気], えいき - [鋭気], いくじ - [意気地] - [Ý khÍ ĐỊa], nhuệ khí (chí khí) tuổi trẻ: 若者の鋭気, làm ai nhụt...
  • Chí mạng

    ちめいてき - [致命的]
  • Chí sĩ

    しし - [志士]
  • Chí tâm

    どりょく - [努力], ぜんりょくをつくす - [全力をつくす]
  • Chí tử

    フェータル
  • Chí ít ra thì

    すくなくとも - [少なくとも], ít nhất thì mày cũng phải xin lỗi.: 君は少なくとも謝罪すべきだ, anh ta có ít nhất 1000...
  • Chích

    ちゅうしゃする - [注射する], さす - [射す], さす - [刺す], シリンジ
  • Chích thuốc

    ちゅうしゃする - [注射する]
  • Chín

    こなす - [熟す] - [thỤc], うれる - [熟れる], きゅう - [九], ナイン, みのる - [実る], một con mèo có chín mạng và một...
  • Chín (hoa quả)

    うれる - [熟れる]
  • Chín (số)

    く - [九], loài mèo có chín mệnh và nữ giới có chín cái mệnh của mèo: 猫には命が九つあり女は九猫分の命を持つ
  • Chín chiếc

    ここのつ - [九つ]
  • Chín chắn

    みちる - [満ちる], えんじゅく - [円熟する], こうしん - [恒心], 5 năm qua, anh ta đã chín chắn nhiều về nhân cách.: 彼はこの5年間に人格的に大いに円熟した。
  • Chín cái

    ここのつ - [九つ]
  • Chín cây

    きでみのる - [木で実る]
  • Chín muồi

    えんじゅく - [円熟する], こなす - [熟す] - [thỤc]
  • Chín một nửa

    なまにえ - [生煮え], chưa được chín lắm.: まだ生煮えだ。/まだちゃんと火が通っていない
  • Chín người mười tính

    かくじんかくよう - [各人各様] - [cÁc nhÂn cÁc dẠng]
  • Chín nhừ

    くたくた, rau cải chín nhừ.: ほうれん草が~になる。
  • Chín sáu ba không

    あらい - [粗い], hàm răng chính sáu ba không (khấp khiểng): 粗い歯
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top