Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chính đáng

Mục lục

adj

ただしい - [正しい]
Về mặt ý nghĩa thì những điều bạn nói đều chính xác: ある意味ではあなたの言っていることは正しい
せいとう - [正当]
おんとう - [穏当]
Khao khát chính đáng: 穏当な欲求
không hợp lý (không chính đáng): 穏当でない

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top