- Từ điển Việt - Nhật
Chính quy
adj
せいき - [正規]
Xem thêm các từ khác
-
Chính quyền
まつりごと - [政], せいけん - [政権], tiền thuế do chính quyền ủy ban đánh thuế: 郡の税金は郡政委員会によって課税される,... -
Chính quyền có phụ nữ tham dự
ふじんさんせいけん - [婦人参政権] - [phỤ nhÂn tham chÍnh quyỀn] -
Chính quyền thành phố
しせい - [市政] -
Chính quyền thủ phủ Tokyo
とせい - [都政] - [ĐÔ chÍnh], とうきょうとせい - [東京都政] - [ĐÔng kinh ĐÔ chÍnh], nắm chính quyền thủ phủ thành phố:... -
Chính quyền trong tay quân đội
ぐんせい - [軍政] - [quÂn chÍnh], ぶだんせいじ - [武断政治] - [vŨ ĐoẠn chÍnh trỊ], kéo dài sự chi phối của chính quyền... -
Chính quyền đế quốc
ていせい - [帝政], khôi phục lại sự mất cân bằng kinh tế dưới thời đế quốc: 帝政下の経済的不均衡を是正する,... -
Chính quyền địa phương
じちたい - [自治体], category : 財政 -
Chính sách
ポリシー, ほうしん - [方針], せいさく - [政策] -
Chính sách an ninh
あんぜんほごほうしん - [安全保護方針] -
Chính sách an ninh dựa trên các luật
うんようきそくにもとづくあんぜんほごほうしん - [運用規則に基づく安全保護方針] -
Chính sách an ninh dựa trên nguyên tắc
うんようきそくにもとづくあんぜんほごほうしん - [運用規則に基づく安全保護方針] -
Chính sách an ninh dựa trên định danh
しきべつじょうほうにもとづくあんぜんほごほうしん - [識別情報にもとづく安全保護方針] -
Chính sách an toàn
あんぜんきじゅん - [安全基準] -
Chính sách buôn bán
ぼうえきせいさく - [貿易政策] -
Chính sách bình dân
びょうどうせいさく - [平等政策], lý luận của chính sách tách rời nhưng bình đẳng.: 分離平等政策の理論 -
Chính sách cụ thể
ぐたいさく - [具体策], kế hoạch (chính sách) cụ thể có trọng tâm: 中身のある具体策, cần phải có chính sách cụ thể... -
Chính sách của thành phố
ちょうのほうしん - [町の方針] - [Đinh phƯƠng chÂm] -
Chính sách cửa hàng
てんぜ - [店是] - [ĐiẾm thỊ] -
Chính sách giá cả
かかくせいさく - [価格政策] -
Chính sách giải quyết tranh chấp tên miền
どめいんめいふんそうしょりほうしん - [ドメイン名紛争処理方針]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.