- Từ điển Việt - Nhật
Chính quyền trong tay quân đội
n, exp
ぐんせい - [軍政] - [QUÂN CHÍNH]
- kéo dài sự chi phối của chính quyền quân đội: 軍政による支配の長期化
- loại bỏ chính quyền trong tay quân đội: 軍政を廃する
ぶだんせいじ - [武断政治] - [VŨ ĐOẠN CHÍNH TRỊ]
Xem thêm các từ khác
-
Chính quyền đế quốc
ていせい - [帝政], khôi phục lại sự mất cân bằng kinh tế dưới thời đế quốc: 帝政下の経済的不均衡を是正する,... -
Chính quyền địa phương
じちたい - [自治体], category : 財政 -
Chính sách
ポリシー, ほうしん - [方針], せいさく - [政策] -
Chính sách an ninh
あんぜんほごほうしん - [安全保護方針] -
Chính sách an ninh dựa trên các luật
うんようきそくにもとづくあんぜんほごほうしん - [運用規則に基づく安全保護方針] -
Chính sách an ninh dựa trên nguyên tắc
うんようきそくにもとづくあんぜんほごほうしん - [運用規則に基づく安全保護方針] -
Chính sách an ninh dựa trên định danh
しきべつじょうほうにもとづくあんぜんほごほうしん - [識別情報にもとづく安全保護方針] -
Chính sách an toàn
あんぜんきじゅん - [安全基準] -
Chính sách buôn bán
ぼうえきせいさく - [貿易政策] -
Chính sách bình dân
びょうどうせいさく - [平等政策], lý luận của chính sách tách rời nhưng bình đẳng.: 分離平等政策の理論 -
Chính sách cụ thể
ぐたいさく - [具体策], kế hoạch (chính sách) cụ thể có trọng tâm: 中身のある具体策, cần phải có chính sách cụ thể... -
Chính sách của thành phố
ちょうのほうしん - [町の方針] - [Đinh phƯƠng chÂm] -
Chính sách cửa hàng
てんぜ - [店是] - [ĐiẾm thỊ] -
Chính sách giá cả
かかくせいさく - [価格政策] -
Chính sách giải quyết tranh chấp tên miền
どめいんめいふんそうしょりほうしん - [ドメイン名紛争処理方針] -
Chính sách khuyến khích
しげきさく - [刺激策], category : 財政 -
Chính sách kinh doanh
けいえいほうしん - [経営方針], explanation : 方針とは、もともと方位を示す磁石の針をいい、転じて、進んでいく方向、めざす方向という意味で使われる。したがって、経営方針とは、会社または団体がめざす基本的な方向を示したものといえる。管理者は経営方針を受けて、具体的な活動目標への翻訳を行わなければならない。///管理者が経営方針を翻訳する際のポイントは、(1)方針の真意をつかむ、(2)方針をキーワードに分けてみる、(3)方針の裏にある問題点を出してみる、である。,... -
Chính sách kinh tế
けいざいせいさく - [経済政策] -
Chính sách lạm phát
インフレせいさく - [インフレ政策], nghiên cứu tỉ mỉ các rủi ro của chính sách lạm phát: インフレ政策のリスクを綿密に調べる,... -
Chính sách ngoại giao
がいこうせいさく - [外交政策], chính sách ngoại giao duy trì như hiện nay không mang lại kết quả tốt cho quốc gia: 現状維持の外交政策がその国に良い結果をもたらすことはない,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.