Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chính sự

exp

せいむ - [政務]

Xem thêm các từ khác

  • Chính thức

    フォーマル, せいしき - [正式], こうしき - [公式], オフィシャル, ほんかくてき - [本格的], nhà tài trợ chính thức:...
  • Chính thể

    せいたい - [政体]
  • Chính thể chuyên chế

    アブソリューティズム
  • Chính thể lập hiến

    りつけんせいたい - [立憲政体]
  • Chính thống

    せいとう - [正統], オーソドックス, kiểu dáng chính thống: オーソドックスな型, kết cấu chính thống: オーソドックスな構成,...
  • Chính trực

    しょうじき - [正直]
  • Chính trị

    せいじ - [政治]
  • Chính trị dựa theo hiến pháp

    けんせい - [憲政], xây dựng cơ chế chính trị dựa theo hiến pháp: 憲政を敷く, Điểm hoen ố trong lịch sử chính trị lập...
  • Chính trị dựa vào quyền lực

    けんりょくせいじ - [権力政治] - [quyỀn lỰc chÍnh trỊ], xu hướng chính trị dựa vào quyền lực: 権力政治志向である
  • Chính trị gia

    せいじか - [政治家]
  • Chính trị khủng bố

    きょうふせいじ - [恐怖政治], chỉ huy chính trị khủng bố: 恐怖政治を指揮する, tiến hành chính trị khủng bố: 恐怖政治を敷く,...
  • Chính trị lập hiến

    けんせい - [憲政], りっけんせいじ - [立憲政治] - [lẬp hiẾn chÍnh trỊ], xây dựng cơ chế chính trị lập hiến: 憲政を敷く,...
  • Chính trị quân chủ lập hiến

    りっけんくんしゅせい - [立憲君主政]
  • Chính trị trong nước

    ないち - [内治] - [nỘi trỊ]
  • Chính trị viên

    せいじしどういん - [政治指導員]
  • Chính trị vũ lực

    ぶりょくせいじ - [武力政治] - [vŨ lỰc chÍnh trỊ]
  • Chính tông

    せいとう - [正統]
  • Chính tả

    かきとり - [書取り], かきとり - [書取], かきとり - [書き取り], ディクテーション, thành tích về viết chính tả và...
  • Chính tắc

    せいじょう - [正常]
  • Chính xác

    てきちゅう - [的中する], あう - [合う], かくじつ - [確実], かっちり, きちっと, きっかり, くわしい - [詳しい], げんみつ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top