Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chính trị viên

exp

せいじしどういん - [政治指導員]

Xem thêm các từ khác

  • Chính trị vũ lực

    ぶりょくせいじ - [武力政治] - [vŨ lỰc chÍnh trỊ]
  • Chính tông

    せいとう - [正統]
  • Chính tả

    かきとり - [書取り], かきとり - [書取], かきとり - [書き取り], ディクテーション, thành tích về viết chính tả và...
  • Chính tắc

    せいじょう - [正常]
  • Chính xác

    てきちゅう - [的中する], あう - [合う], かくじつ - [確実], かっちり, きちっと, きっかり, くわしい - [詳しい], げんみつ...
  • Chính xác gấp đôi

    ばいせいど - [倍精度]
  • Chính yếu

    おおもと - [大本] - [ĐẠi bẢn], おも - [主]
  • Chính đáng

    ただしい - [正しい], せいとう - [正当], おんとう - [穏当], về mặt ý nghĩa thì những điều bạn nói đều chính xác:...
  • Chíp

    チップ
  • Chíp Clipper Chip

    クリッパーチップ
  • Chíp RAMDAC

    ラムダック
  • Chíp bộ nhớ

    メモリチップ
  • Chíp giao diện nối tiếp

    エスアイエー
  • Chíp mô phỏng nội mạch

    インサーキットエミュレータ
  • Chíp tùy biến

    カスタムチップ
  • Chíp vi xử lý

    インテル, máy vi tính sử dụng bộ (chíp) vi xử lí trung tâm của intel (intel-based computer): インテルベースのコンピュータ,...
  • Chíp đồ họa

    グラフィックスチップ
  • Chít

    まく - [巻く], つつむ - [包む]
  • Chòi

    タワー
  • Chòi canh

    ひのみやぐら - [火の見櫓] - [hỎa kiẾn lỖ], かんせいとう - [管制塔], かんしとう - [監視塔], cho phép từ chòi canh:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top