Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chó giữ cổng

n

ばんけん - [番犬]

Xem thêm các từ khác

  • Chó hoang

    やけん - [野犬]
  • Chó lạc

    やけん - [野犬], のらいぬ - [野良犬] - [dà lƯƠng khuyỂn]
  • Chó nhà

    かいいぬ - [飼犬] - [tỰ khuyỂn], かいいぬ - [飼い犬], tôi đeo rọ mõm cho con chó để bảo vệ bọn trẻ: 子どもたちを守るため、飼犬に口輪をはめた,...
  • Chó nuôi

    かいいぬ - [飼犬] - [tỰ khuyỂn]
  • Chó sói

    おおかみ - [狼], ウルフ, nếu để chó sói (sự nghèo đói) vào được nhà thì tình yêu sẽ bay mất qua cửa sổ (tục ngữ):...
  • Chó sói đội lốt cừu

    ねこかぶり - [猫被り] - [miÊu bỊ]
  • Chó săn

    りょうけん - [猟犬], ビーグル
  • Chó đực

    めすいぬ - [雌犬]
  • Chó để thi đấu

    とうけん - [闘犬] - [ĐẤu khuyỂn]
  • Chói chang

    ぎらぎら, かっかと, かっか, きょうれつ - [強烈], ぎらぎら, ギラギラする, mặt trời chiếu ánh nắng chói chang.: 太陽が~照る。,...
  • Chói lọi

    まぶしい - [眩しい], ビビッド, きらきらかがやく - [きらきら輝く], あざやか - [鮮やか]
  • Chói mắt

    ギラギラする, ギラギラとまぶしい, まぶしい - [眩しい], めがちらちらする - [目がちらちらする], ánh đèn nêon chói...
  • Chói tai

    うんぼになるようなおおきなおと - [うんぼになるような大きな音], かんたかい - [かん高い], かんだかい - [甲高い],...
  • Chóng

    はやい - [速い]
  • Chóng mặt

    くらくら, くらくらする, めまいがする - [目まいがする], めまいがする - [目眩がする]
  • Chóng quên

    わすれっぽい - [忘れっぽい]
  • Chóng tàn

    はやすぎる - [速すぎる], そくのあいだ - [速の間]
  • Chóp

    みね - [峰], まったん - [末端], ピーク, うら - [末] - [mẠt], トップ, ヘッド, リッジ
  • Chóp núi

    さんちょう - [山頂], Đỉnh núi với chóp núi lởm chởm: 頂上がのこぎり状の山頂, nham thạch trào ra từ đỉnh núi: 山頂から火山灰が噴出する
  • Chóp tháp

    ブローチ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top