Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chùa cắt duyên

Kinh tế

えんりでら - [縁切り寺]
Explanation: 江戸時代、夫のことで苦しむ女などが駆け込み、足掛け三年在寺すれば離婚できるという特権を有していた寺。鎌倉の東慶寺、上野(こうずけ)国新田郡の満徳寺が有名。駆け込み寺。

Xem thêm các từ khác

  • Chùa của phái thiền

    ぜんでら - [禅寺], dạo này tôi chịu nhiều căng thẳng quá. tôi định đến chùa zen ngồi thiền để thư giãn.: ストレスのたまるきょうこのごろ。禅寺にでも行って座禅でも組もうかな。
  • Chùa cổ

    ふるいおてら - [古いお寺]
  • Chùa trên núi

    やまでら - [山寺], sống tách biệt ở 1 ngôi chùa trên núi: 山寺に引きこもる
  • Chùi sạch

    ふきとる - [ふき取る]
  • Chùm

    ふさ - [房], クラスタ, バンドル, tách súp lơ thành từng chùm một.: カリフラワーを房ごとに分ける
  • Chùm (tia)

    ビーム
  • Chùm chìa khóa

    かぎたば - [鍵束] - [kiỆn thÚc], âm thanh leng keng của chùm chìa khóa: 鍵束のジャラジャラいう音, chùm chìa khóa to: 大きな鍵束,...
  • Chùm dây dẫn

    ワイヤハーネス, ワイヤリングハーネス
  • Chùm hạt

    ビーム
  • Chùm năng lượng

    エネルギービーム
  • Chùm sáng

    こうそく - [光束] - [quang thÚc], スタック, hệ số duy trì chùm sáng: 光束維持率, cảm độ chùm sáng là 2854 độ: 2854゜kでの光束感度,...
  • Chùm sáng chuẩn

    じゅんへいこうこうそく - [準平行光束]
  • Chùm sáng cửa bên

    サイドドアビーム
  • Chùm sáng rọi xa

    ハイビーム, category : 自動車, explanation : 上向きのヘッドライト。通常の街中では対向車がまぶしく危険なので使うことは少ないが、遠くを明るく照らせるため、交通量が少なく、周囲も暗い場所では頼りになる。⇔ロービーム,...
  • Chùm sáng thấp

    ロービーム
  • Chùm sáng trên

    アッパビーム
  • Chùm sáng đối xứng

    シンメトリカルビーム
  • Chùm tia nửa kín

    セミシールドビーム
  • Chùm tia sáng

    ライトビーム
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top