Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chùn bước

n

たじたじ
たじろぐ

Xem thêm các từ khác

  • Chú

    しゅくふ - [叔父], おっさん, おじさん - [伯父さん], おじさん - [小父さん], おじさん - [叔父さん], おじ - [伯父] -...
  • Chú bác

    おじ - [伯父], おじ - [叔父]
  • Chú giải

    ふちゅう - [附注] - [phỤ chÚ], ちゅうしゃく - [注釈], キャプション, はんれい - [凡例]
  • Chú lùn

    こびと - [小人] - [tiỂu nhÂn], người lùn đó có tấm lòng nhân hậu.: その小人は、背は低かったが大きな心を持っていた,...
  • Chú rể

    はなむこ - [花婿]
  • Chú thích

    きゃくちゅう - [脚注], ちゅう - [注する], ちゅうしゃく - [注釈], キャプション, コメントか - [コメント化], ちゅう...
  • Chú thích bổ sung

    ふき - [附記] - [phỤ kÝ]
  • Chú thích cho ảnh báo chí

    キャプション, khoảng cách trên và dưới của chú thích cho ảnh báo chí: キャプションの上下の余白, gửi chú thích ảnh:...
  • Chú thích cuối trang

    きゃくちゅう - [脚注], quyển sách này hầu như trang nào cũng có chú thích: この本はほとんど全ページに脚注が付いている,...
  • Chú thích nội dung dữ liệu

    データないようきほう - [データ内容記法]
  • Chú trọng

    じゅうし - [重視], しゅうちゅう - [集中する]
  • Chú văn

    ちゅうしゃく - [注釈], かいせつ - [解説]
  • Chú ý

    きくばり - [気配り], あらわれ - [現われ], きくばりする - [気配りする], きをつける - [気を付ける], くばる - [配る],...
  • Chú ý cẩn thận

    とりあつかいちゅうい - [取扱注意]
  • Chú ý giữ gìn sức khoẻ

    おだいじに - [お大事に], hãy bảo trọng (chú ý giữ gìn sức khoẻ) / mau khỏi bệnh nhé!: お大事に。/早く良くなってくださいね
  • Chú ý khi sử dụng

    とりあつかいちゅうい - [取り扱い注意]
  • Chú ý về phạm vi

    スコープノート
  • Chú ý đến

    きづく - [気付く], người nghệ sĩ đó cứ đi bộ trong thành phố new york thì y như rằng mọi người lại chú ý đến ông...
  • Chúa Giê-su

    キリスト, イエス, người không có niềm tin thì không sẽ không tin vào chúa giê-su: 信仰心のない人はキリストの奇跡を信じなかった,...
  • Chúa Trời

    てんとうさま - [天道様] - [thiÊn ĐẠo dẠng], てんしゅ - [天主] - [thiÊn chỦ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top