Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chú ý đến

v

きづく - [気付く]
người nghệ sĩ đó cứ đi bộ trong thành phố New York thì y như rằng mọi người lại chú ý đến ông ta: そのアーティストがニューヨークの通りを歩くと、人々は必ず彼に気付く
chú ý đến một số điểm khác biệt lớn giữa A và B: AとBの間にいくつかのかなり大きな違いがあることに気付く

Xem thêm các từ khác

  • Chúa Giê-su

    キリスト, イエス, người không có niềm tin thì không sẽ không tin vào chúa giê-su: 信仰心のない人はキリストの奇跡を信じなかった,...
  • Chúa Trời

    てんとうさま - [天道様] - [thiÊn ĐẠo dẠng], てんしゅ - [天主] - [thiÊn chỦ]
  • Chúa Trời và con người

    てんにん - [天人] - [thiÊn nhÂn], てんじん - [天人] - [thiÊn nhÂn]
  • Chúa cứu thế

    メシア
  • Chúa nhật

    にちようび - [日曜日]
  • Chúa xuân

    はるのめかみ - [春の女神]
  • Chúa ơi!

    やれ
  • Chúc

    しゅくが - [祝賀する], いわう - [祝う]
  • Chúc hạ

    しゅくが - [祝賀]
  • Chúc khánh

    けいしゅく - [慶祝]
  • Chúc mừng

    けいが - [慶賀], いわい - [祝い], いわう - [祝う], おめでとう - [お目出度う], おめでとうございます - [お目出度う],...
  • Chúc mừng năm mới

    きょうがしんねん - [恭賀新年], あけおめ, あけましておめでとうございます - [明けましておめでとうございます]...
  • Chúc mừng năm mới!

    あけましておめでとうございます - [明けましておめでとうございます] - [minh], きんがしんねん - [謹賀新年]
  • Chúc mừng năm mới !

    がしょう - [賀正]
  • Chúc mừng sinh nhật!

    おたんじょうびおめでとうございます - [お誕生日おめでとうございます], dù đã muộn nhưng tôi vẫn muốn chúc mừng...
  • Chúc một chuyến đi may mắn

    よいりょこうを - [よい旅行を], よいたびを - [よい旅を]
  • Chúc một chuyến đi vui vẻ

    よいりょこうを - [よい旅行を], よいたびを - [よい旅を]
  • Chúc ngủ ngon

    おやすみなさい - [お休みなさい], おやすみ - [お休み]
  • Chúc ngủ ngon (cách nói lịch sự với người ngoài)

    おやすみなさい - [お休みなさい], ông white này, tôi có thể gọi điện cho mẹ tôi và chúc bà ngủ ngon được không?: ホワイトさん。お母さんに電話しておやすみなさい言っていいですか?,...
  • Chúc ngủ ngon (nói với người thân, không lịch sự)

    おやすみ - [お休み], con hiểu rồi bố ạ. con sẽ làm như vậy. chúc bố ngủ ngon: 分かった、そうする。おやすみ、お父さん!,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top