Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chúc sinh nhật vui vẻ!

n, exp

おたんじょうびおめでとうございます - [お誕生日おめでとうございます]
Dù đã muộn nhưng tôi vẫn muốn chúc mừng sinh nhật bạn.: 遅れちゃったけどお誕生日おめでとう!/遅まきながらお誕生日おめでとうございます!

Xem thêm các từ khác

  • Chúc thượng lộ bình an

    , 道中のご無事をお祈りしています。
  • Chúc thọ

    ちょうじゅをいわい - [長寿を祝い]
  • Chúc tết

    てとをいわい - [テトを祝い]
  • Chúc tụng

    いわい - [祝い]
  • Chúc đài treo

    シャンデリア
  • Chúi mặt

    うつぶせる - [うつ伏せる]
  • Chúm chím

    ほほわらう - [ほほ笑う]
  • Chúng bạn

    ゆうじんたち - [友人たち]
  • Chúng mình

    われわれ - [我々]
  • Chúng nó

    かれら - [彼ら], あいつら, chúng nó thường lừa gạt khách du lịch: あいつら、いつも旅行者をだますんだ, vì chúng...
  • Chúng ta

    われわれ - [我々]
  • Chúng tôi

    われわれ - [我々], われ - [我] - [ngÃ], わたしたち - [私たち], ぼくら - [僕ら], theo ý kiến của chúng tôi thì cần phải...
  • Chút

    いささか - [些か]
  • Chút nào

    もすこし - [も少し]
  • Chút xíu

    ごくちいさいな - [ごく小さいな]
  • Chút ít

    すこし - [少し]
  • Chút đỉnh

    すこし - [少し], しょうりょう - [少量]
  • Chĩa về phía

    むける - [向ける], chĩa micrô về phía mọi người: 人にマイクを ~
  • Chăm chú

    うっとりする, あつめる - [集める], いっしん - [一心], おもうぞんぶん - [思う存分], じっと, ちゅういふかく - [注意深く],...
  • Chăm chú nghe

    きんちょう - [謹聴する], chăm chú lắng nghe: 謹聴する,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top