- Từ điển Việt - Nhật
Chăm sóc
v
ようせい - [養成する]
ようご - [養護する]
みる - [看る]
みまもる - [見守る]
せわする - [世話する]
きくばりする - [気配りする]
- chăm sóc ~ tại dịch vụ môi: リップサービスで~に気配りする
かんごする - [看護する]
- chăm sóc ai cả đêm: (人)を寝ずに看護する
- chăm sóc ai đó quên ăn quên ngủ: 寝食を忘れて看護する
- chăm sóc bệnh nhân: 病人を看護する
かまう - [構う]
- Chồng tôi bận quá nên không thể chăm sóc con cái được: 主人は忙しく子どもたちを構いません。
- Bà ấy chăm sóc con trai một cách quá mức.: 彼女は息子のことを構いすぎる。
かいほう - [介抱する]
- Mẹ tôi chăm sóc đứa em gái bị ốm của tôi suốt đêm không ngủ.: 母は寝ずに病気の妹を介抱した。
おせわをする - [お世話をする]
- quan tâm, chăm sóc khách hàng: 顧客のお世話をする
おごる - [奢る]
あまえる - [甘える]
あずかる - [預かる]
かいほう - [介抱]
- bố mẹ của Dack đã chăm sóc anh ấy: ダークの両親は彼を介抱した
- chăm sóc (cái gì đó): ~を介抱する
- đặc biệt chăm sóc người bị thương: けが人を手厚く介抱する
- không có sự trông nom chăm sóc của ai đó: (人)の介抱なしで
かんご - [看護]
- chăm sóc trẻ em cả ngày: 昼間の一般小児看護
かんびょう - [看病]
- tôi sẽ chăm sóc ông khi nào ông bị ốm: あなたが病気になったら私が看病(お世話を)します
- chăm sóc người bệnh: 病人の看病をする
- sự chăm sóc thường xuyên: つきっきりの看病
きくばり - [気配り]
- dịch vụ chăm sóc sắc đẹp tốt: ビゥーティー気配りの良いサービス
ケア
- chăm sóc móng: ネイル・ケア
- chăm sóc bệnh nhân: 患者のケア
- chăm sóc kiểu nội khoa cho các bệnh nhân ngoại khoa: 外科患者の内科的ケア
- chăm sóc người sắp mất: 死にゆく人のケア
めんどう - [面倒]
Xem thêm các từ khác
-
Chăm sóc bệnh nhân
かんご - [看護] -
Chăm sóc thái quá
あまえる - [甘える] -
Chăn dạ
ブランケット -
Chăn gối
ふとんとまくら - [布団と枕], ふうふかんけい - [夫婦関係], ねどうぐ - [寝道具] - [tẨm ĐẠo cỤ] -
Chăn len
わーるもうふ - [わール毛布] -
Chăn nuôi
しいくする - [飼育する], かう - [飼う], ちくさんぎょう - [畜産業], chăn nuôi gia cầm: 家きんを飼う, xem xét lại ngành... -
Chăn phủ đầu gối
ひさかけ - [膝掛] -
Chăn điện
でんきもうふ - [電気毛布] - [ĐiỆn khÍ mao bỐ], bật công tắc chăn điện.: 電気毛布のスイッチを入れる, thêm nhiệt... -
Chăn đỏ
あかげっと - [赤毛布] - [xÍch mao bỐ] -
Chăng ra
はる - [張る], tơ nhện chăng trên trần nhà.: 天井に蜘蛛の巣が張っている。 -
Chơi (một loại nhạc cụ)
かなでる - [奏でる], chơi một bản bằng~: (~で)1曲奏でる, chơi một bản bằng violon: バイオリンで一曲奏でる, chơi... -
Chơi bài
かるた - [歌留多], ギャンブル, chúng tôi chơi bài cả đêm: 私たちは一晩中に歌留多を遊んだ, tôi thường chơi bài để... -
Chơi bập bênh
シーリーゲーム -
Chơi bằng tay
ハンドリング -
Chơi bời lêu lổng
ごろごろする, chơi bời lêu lổng ở nhà: 家で~する -
Chơi chữ
かけことば - [掛け詞] - [quẢi tỪ], しゃれる - [洒落る] -
Chơi cá cược
かける - [賭ける], chơi cá cược trong cuộc đua ngựa: 競馬に金を賭ける -
Chơi cờ bạc
かける - [賭ける] -
Chơi game
ゲームをする, con tôi suốt ngày chơi game, chẳng chịu học hành gì cả: 息子は勉強しずにゲームばかりをしている -
Chơi một mình
ひとりあそび - [一人遊び] - [nhẤt nhÂn du]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.