Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chơi tem

Mục lục

n

きってをあつめる - [切手を集める]
Sở thích của tôi là sưu tầm tem: 私の趣味は切手を集めることだ
Sưu tầm tem đã qua sử dụng: 使用済みの切手を集める
きってしゅうしゅう - [切手蒐集] - [THIẾT THỦ * TẬP]
きってあつめ - [切手集め] - [THIẾT THỦ TẬP]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top