Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chơi thể thao

v

うんどう - [運動する]
chơi thể thao mọi lúc mọi chỗ: できるときにできる場所で運動する
để tránh bị thương, cần khởi động từ ~ đến ~ phút sau đó mới được chơi thể thao : けがをしないように_分から_分間ウォーミングアップをしてから運動する

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top