Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chạy vượt rào

exp

ハードリング

Xem thêm các từ khác

  • Chạy về chỗ khi kết thúc trò chơi

    さよならホームラン, さようならホームラン
  • Chạy xe quá tốc độ cho phép

    そくどおーばーではしる - [速度オーバーで走る]
  • Chạy xung quanh

    かけまわる - [駆け回る] - [khu hỒi], chạy quanh phòng: 部屋を駆け回る
  • Chạy điên cuồng

    きょうほん - [狂奔する], chạy như điên vì ~: ~に狂奔する
  • Chạy đua

    クロスロード, きょうそうする - [競争する], おいたてる - [追い立てる]
  • Chạy đôn chạy đáo

    きょうほん - [狂奔する], chạy đôn chạy đáo vì ~: ~に狂奔する, chạy đôn chạy đáo để kiếm tiền: 金策に狂奔している,...
  • Chạy để làm ấm động cơ

    だんきうんてん - [暖機運転]
  • Chả là...

    あのね, chả là bố đã tìm được việc ở đây rồi, trong thời gian bố còn làm việc ở đây thì chúng ta không thể chuyển...
  • Chả trứng

    たまごやき - [卵焼き], bill đã nổi cáu khi nhìn thấy những đốm bẩn dính trên món trứng rán của anh ta.: ビルは、自分の卵焼きにわずかにほこりがついているのを見て憤慨した,...
  • Chải chuốt

    きにかける - [気にかける], おめかしする, おめかし
  • Chải đầu

    かみをとかす - [髪をとかす], chải đầu một cách cẩn thận: きちんと髪をとかす
  • Chảo rán

    フライパン
  • Chảo sâu lòng

    あげなべ - [揚げ鍋] - [dƯƠng oa]
  • Chảy chầm chậm

    たれる - [垂れる]
  • Chảy lan

    スピル
  • Chảy máu

    りゅうけつ - [流血], しゅっけつ - [出血する], けつえきがながれる - [血液が流れる], ブリード
  • Chảy máu vàng

    きんりゅうしゅつ - [金流出]
  • Chảy mồ hôi

    かく - [掻く], toát mồ hôi (chảy mồ hôi) hột: 大汗をかく, toát mồ hôi (chảy mồ hôi) trong khi ngủ: 寝汗をかく
  • Chảy nhỏ giọt

    たれる - [垂れる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top