Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chảo rán

n

フライパン

Xem thêm các từ khác

  • Chảo sâu lòng

    あげなべ - [揚げ鍋] - [dƯƠng oa]
  • Chảy chầm chậm

    たれる - [垂れる]
  • Chảy lan

    スピル
  • Chảy máu

    りゅうけつ - [流血], しゅっけつ - [出血する], けつえきがながれる - [血液が流れる], ブリード
  • Chảy máu vàng

    きんりゅうしゅつ - [金流出]
  • Chảy mồ hôi

    かく - [掻く], toát mồ hôi (chảy mồ hôi) hột: 大汗をかく, toát mồ hôi (chảy mồ hôi) trong khi ngủ: 寝汗をかく
  • Chảy nhỏ giọt

    たれる - [垂れる]
  • Chảy nước mắt vì hạnh phúc

    うれしなき - [うれし泣き], làm cho ai đó khóc vì vui sướng (chảy nước mắt vì hạnh phúc): (人)をうれし泣きさせる,...
  • Chảy qua

    かんりゅう - [貫流する]
  • Chảy ri rỉ

    もれる - [漏れる], もる - [漏る], nước chảy ri rỉ từ chiếc vòi: 〔水などが〕蛇口から少しずつ漏れる
  • Chảy sơn

    とそうながれ - [塗装流れ], ながれ
  • Chảy thành dòng lớn

    ぽろぽろする
  • Chảy thành dòng nhỏ

    ぽたぽたおちる - [ぽたぽた落ちる]
  • Chảy trôi

    ながれる - [流れる], nước mắt chảy rơi trên má cô ấy.: 涙が彼女のほおを伝って流れた., một con sông chảy trong lòng...
  • Chảy vào

    とけこむ - [溶け込む]
  • Chảy xiết

    きゅうりゅう - [急流]
  • Chảy xuôi

    かわにそってながれる - [川に沿って流れる]
  • Chấm bài thi

    しけんのとうあんをしらべる - [試験の答案を調べる]
  • Chấm chấm

    みずたま - [水玉], sao thẩm mỹ của ông ta lại kém vậy. măc dù đã là năm 2000 rồi nhưng trưởng phòng của chúng ta vẫn...
  • Chấm câu

    くとうてん - [句読点]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top