Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chất bán dẫn vô định hình

n, exp

アモルファスはんどうたい - [アモルファス半導体]
Mạch sử dụng chất bán dẫn vô định hình: アモルファス半導体を用いた回路
Công ty điện kia trước đây tự sản xuất chất bán dẫn vô định hình nhưng bây giờ thì mua từ công ty khác: その家電メーカーはかつてはアモルファス半導体を自社で製造していたが、今は他社から購入している
Nếu có mua chất bán dẫn vô định hình thì đừng có

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top