Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chất bẩn

n

ふじゅんぶつ - [不純物]
tạp chất (chất bẩn) trong nước: 水中の不純物
có thể tách tạp chất (chất bẩn) trong kim loại alkali bằng phương pháp điện phân: アルカリ金属は電気分解によって不純物から分離され得る
nước uống tuyệt đối không được lẫn tạp chất (chất bẩn): 飲料水には不純物が混じっていてはならない

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top