Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chất hạt

Kỹ thuật

パティキュレート
パティクレート

Xem thêm các từ khác

  • Chất hữu cơ

    ゆうきぶつ - [有機物]
  • Chất insulin

    インシュリン, xúc tiến sản xuất chất insulin: インシュリンの生産を促進する, bệnh tiểu đường phụ thuộc vào insulin:...
  • Chất kali

    カリウム, kali amit: カリウム・アミド, phương pháp kali-argon: カリウムーアルゴン法, tuabin kali: カリウム・タービン
  • Chất keo

    コロイド, こうじょう - [膠状] - [* trẠng], gắn bằng chất keo: 膠状でつける
  • Chất keo trong kỹ thuật

    えんじにありんぐせっちゃくざい - [エンジニアリング接着剤]
  • Chất khoáng

    ミネラル
  • Chất kháng sinh

    こうせいぶっしつ - [抗生物質] - [khÁng sinh vẬt chẤt]
  • Chất khí

    ガス
  • Chất không phân cực

    非極性物質
  • Chất khắc ăn mòn

    エッチャント
  • Chất khử

    エリミネータ
  • Chất khử mùi

    においけし - [臭い消し] - [xÚ tiÊu], しゅうきやめ - [臭気止め]
  • Chất khử phân cực

    デポーラライザ
  • Chất khử trùng

    ぼうふざい - [防腐剤] - [phÒng hỦ tỄ], chất khử trùng thực phẩm có hiệu quả cao.: 食品防腐剤としての効果がある,...
  • Chất khống chế

    ブレーキデプレッサ
  • Chất kiềm

    アルカリ, アルカリしつ - [アルカリ質]
  • Chất kìm hãm

    リターダ
  • Chất kích nổ

    きばくざい - [起爆剤] - [khỞi bỘc tỄ], chất kích nổ trong túi khí của xe: 車のエアバッグの起爆剤, rót tiền vào những...
  • Chất kích thích

    きばくざい - [起爆剤], かくせいざい - [覚醒剤], rót tiền vào những dự án công cộng của địa phương đóng vai trò là...
  • Chất kích thích âm tính

    エストロゲン, bôi kem estrogen (chất kích thích âm tính) vào âm đạo: 膣にエストロゲン・クリームを塗る
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top