Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chất tẩy trắng

n

ひょうはくざい - [漂白剤]
chất tẩy trắng có thành phần chống kết hợp màu: 色あせ防止成分配合の漂白剤
sát khuẩn bằng chất tẩy trắng: 漂白剤で殺菌する

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top