Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chế hòa khí

Mục lục

Kỹ thuật

きかき - [気化器]
キャブレター
Explanation: 霧吹きの原理によって、空気に燃料を混ぜてシリンダーに送り込む装置。///現在では電子制御インジェクターの台頭によって少数派になりつつある。///日本語では気化器。
キャブレータ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top