Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chết rồi!

v

たいへん - [大変]
しまった

Xem thêm các từ khác

  • Chết sớm

    わかじにする - [若死にする], たんめい - [短命], bí mật quân sự là cái dễ chết sớm nhất trong tất cả các bí mật.:...
  • Chết thiêu

    しょうし - [焼死]
  • Chết trong chiến trận

    うちじに - [討ち死にする], Đã có nhiều người chết trong trận chiến đó.: その戦いで多くの人が討ち死にした。
  • Chết trẻ

    わかじにする - [若死にする]
  • Chết vì bệnh

    びょうし - [病死する], びょうぼつ - [病没] - [bỆnh mỘt], cha mẹ chết vì bệnh: 両親は病死した
  • Chết êm ái

    あんらくし - [安楽死], bác sĩ thú y dự định sẽ chỉ cho những con vật nuôi ốm yếu già cả được hưởng cái chết êm...
  • Chết đuối

    できし - [溺死], おぼれる, おぼれる - [溺れる], hàng năm rất nhiều trẻ em bị chết đuối: 毎年、多くの子供たちがおぼれる,...
  • Chết đói

    がし - [餓死], がし - [餓死する], きが - [飢餓], những năm gần đây có rất nhiều người bị chết đói: ここ数年の間にたくさんの人々が餓死している,...
  • Chết đường chết chợ

    のたれじに - [野垂れ死に] - [dà thÙy tỬ]
  • Chết đầu đường xó chợ

    のたれじに - [野垂れ死に] - [dà thÙy tỬ]
  • Chết động cơ

    エンジンストール, ストール
  • Chết đột ngột

    きゅうせい - [急逝], qua đời đột ngột (chết đột ngột) vào ngày ~ tháng ~: _月_日に急逝する, nghe tin ai đó bị chết...
  • Chết đột tử

    きゅうせい - [急逝], qua đời đột ngột (chết đột tử) vào ngày ~ tháng ~: _月_日に急逝する, nghe tin ai đó bị chết...
  • Chọc

    つつく - [突く], つく - [突く], つきさす - [突き刺す], さす - [刺す], からかう, プラッド, chọc gậy vào mặt ~: (人)の顔を棒で突く
  • Chọc ghẹo

    ひやかす - [冷やかす], たわむれる - [戯れる] - [hÍ], からかう, からかう - [揶揄う], いじめる, chọc ghẹo người mới...
  • Chọc giận

    そそのかす, おこらせる - [怒らせる]
  • Chọc gái

    からかう
  • Chọc lỗ

    ホール
  • Chọc thủng

    スチック, ステッキ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top