Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chỉ bảo

v

きょうくんする - [教訓する]
おしえる - [教える]

Xem thêm các từ khác

  • Chỉ trả vào tài khoản người hưởng

    うけとりにんかんていのみ - [受取人鑑定のみ], しはらいずみかんじょうのみ - [支払い済み勘定のみ], category : 対外貿易,...
  • Chỉnh

    ただしい - [正しい], きょうせい - [矯正], きちんと, なおす - [直す], phương pháp chỉnh: 矯正手段, chỉnh bằng kính:...
  • Chị

    ユー, ねえさん - [姉さん] - [tỶ], おねえさん - [お姉さん], あね - [姉], あなた - [貴方] - [quÝ phƯƠng], tôi cho rằng...
  • Chị...

    さん
  • Chớp

    いなびかり - [稲光], Ánh chớp loé sáng và làm cho bầu trời ban đêm đột nhiên sáng bừng lên: 稲光が光り、突然夜空を煌煌と照らし出した,...
  • Chớp mắt

    まばたきする
  • Chộp

    つかまえる - [捕まえる], つかまえる - [捉まえる], キャッチ, con chó của tôi có thể chộp được bóng.: 私の犬はボールをキャッチすることができる
  • Con bê

    こうし - [小牛], こうし - [子牛], こうし - [仔牛] - [tỂ ngƯu], Đừng có mà ăn bê bao tử trong bụng con bê cái.: 子牛が親の腹の中にいるうちから食べようとしても無理なこと。,...
  • Con dấu

    みとめいん - [認め印], はんこ - [判子], はん - [判], なついん - [捺印] - [nẠi Ấn], いんかん - [印鑑], マーク, giấy...
  • Con ghẻ

    ままむすめ - [まま娘], ままむすこ - [まま息子]
  • Con hàu

    かき - [牡蠣] - [mẪu *]
  • Con người

    ヒューマン, ひとびと - [人々] - [nhÂn], ひと - [人] - [nhÂn], にんじょう - [人情], にんげんどうし - [人間同士], にんげん...
  • Con số

    ナンバー, すうじ - [数字], ディジット, con số thể hiện giá trị của cái gì: ~の価値を示す数字,
  • Con thỏ

    うさぎ - [兎], thỏ dùng để thí nghiệm: 実験用兎, con thỏ chui vào trong hang trong suốt cơn bão: あらしの間、兎(野ウサギ)は巣穴に入っていった
  • Cung tiền

    マネーサプライ, explanation : 貨幣が持つ一般的な受領可能な債務決済手段の意味であり、「現金通貨」および「預金通貨」の合計をして見る。これによって経済の動きを知ることができ、その調整を日本銀行が景気動向などを見て行う。,...
  • Cung điện

    パレス, との - [殿] - [ĐiỆn], でんしゃ - [殿舎] - [ĐiỆn xÁ], でんかく - [殿閣] - [ĐiỆn cÁc], きゅうでん - [宮殿], cung...
  • Cuồng

    エキサイト, tôi thấy, mọi người phát cuồng lên trong buổi hòa nhạc như vậy, thật là lố lăng, buồn cười : コンサートでああまでエキサイトするなんて、ばかげたことのように思える
  • Cuộc nội loạn

    ないらん - [内乱], các hoạt động trấn áp cuộc nội loạn: 内乱鎮圧作戦, có yếu tố dẫn đến nội loạn trong cuộc...
  • Cuộn

    まう - [舞う], くる - [繰る], たば - [束] - [thÚc], まき - [巻], リール, ロール, コンボリューション, しやいどう - [視野移動],...
  • Cuộn tròn

    まるめる - [丸める], リングロール
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top