Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chố mắt

exp

おおきくめをひらく - [大きく目を開く]

Xem thêm các từ khác

  • Chốc lát

    あいだもなく - [間もなく], しばらく - [暫く], しゅんかん - [瞬間]
  • Chốc mép

    アフタせいこうないえん - [アフタ性口内炎], vi-rút gây ra bệnh chốc mép: アフタ性口内の炎ウイルス, bệnh chốc mép...
  • Chốc nhát

    しゅんかん - [瞬間]
  • Chốc nữa

    いっしゅん - [一瞬], あとで - [後で]
  • Chối biến

    のこらずうちけす - [残らず打ち消す]
  • Chối bỏ

    ききゃく - [棄却], chối bỏ tội lỗi (chối rằng mình đã phạm sai lầm): 過誤棄却
  • Chốn lầu xanh

    かがい - [花街] - [hoa nhai], あかせんちく - [赤線地区], あかせん - [赤線] - [xÍch tuyẾn], từ chối cho vay đối với khu...
  • Chốn thần tiên

    おとぎのくに - [お伽の国], phong cảnh đó như là ở chốn thần tiên thật lãng mạn: その景色はまるでお伽の国にいるかのよう...
  • Chốn đào nguyên

    とうげんきょう - [桃源郷]
  • Chống Mỹ

    はんべい - [反米] - [phẢn mỄ]
  • Chống axit

    アシッドプルーフ
  • Chống biến thái

    アンチエリアシング
  • Chống bão

    たいふうをふせぐ - [台風を防ぐ]
  • Chống cháy

    ファイアプルーフ
  • Chống chính phủ

    はんせいふ - [反政府] - [phẢn chÍnh phỦ]
  • Chống chọi

    あくせん - [悪戦] - [Ác chiẾn], もちこたえる - [持ち堪える], có đủ lương thực chống chọi trong một năm: 一年間は持ち堪える食糧がある
  • Chống chỉ định

    きんき [禁忌]
  • Chống cắt mép răng cưa

    アンチピンキング
  • Chống cự

    ていこうする - [抵抗する]
  • Chống cộng sản

    はんきょう - [反共] - [phẢn cỘng]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top