Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chống lại

Mục lục

v

はむかう - [歯向かう]
はむかう - [歯向う]
Anh ấy là võ sĩ Karate, không chống lại anh ấy được đâu: 相手は空手の有段者だ. 刃向かっても無駄だ.
たてつく - [楯突く]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top