Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chốt (cửa)

n

かけがね - [掛け金] - [QUẢI KIM]
chốt cửa hình chữ L: L形掛け金
chốt an toàn: 安全掛け金
chốt đặc biệt: 特別掛け金
chốt cửa thoát hiểm: 非常口掛け金

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top