Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chồng chất

Mục lục

v

よる - [寄る]
つむ - [積む]
つみかさねる - [積み重ねる]
だらけ
nợ nần chồng chất: 借金~
さんせき - [山積する]
かさねる - [重ねる]
かさなる - [重なる]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top