Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chỗ để chân (người lái xe)

Kỹ thuật

フートボード

Xem thêm các từ khác

  • Chỗ để lưng

    こしかけ - [腰掛け]
  • Chỗ để trống

    ブランク, くうはく - [空白], chỗ trống của trang: ページの空白, khoảng trống tình cờ: 偶然の空白, khoảng trống chính...
  • Chỗ đỗ xe

    ストップ, パッキングスペース, パッキングプレース
  • Chỗ đỗ xe buýt

    バスストップ
  • Chỗ đỗ xe riêng

    せんようちゅうしゃじょう - [専用駐車場]
  • Chỗ ẩn náu

    ものかげ - [物陰], từ chỗ nấp tôi chăm chú nhìn khung cảnh đó.: 私は物陰からその光景を見守った, giấu mình ở nơi...
  • Chỗ ở

    すまい - [住居], じゅうしょ - [住所], じゅうきょ - [住居], アビタシオン, chỗ ở của chúng tôi vừa sáng vừa rộng:...
  • Chỗ ở hiện tại

    げんじゅうしょ - [現住所], tôi đã gọi điện thoại cho tất cả học sinh trong danh bạ để xác nhận chỗ ở hiện tại...
  • Chố mắt

    おおきくめをひらく - [大きく目を開く]
  • Chốc lát

    あいだもなく - [間もなく], しばらく - [暫く], しゅんかん - [瞬間]
  • Chốc mép

    アフタせいこうないえん - [アフタ性口内炎], vi-rút gây ra bệnh chốc mép: アフタ性口内の炎ウイルス, bệnh chốc mép...
  • Chốc nhát

    しゅんかん - [瞬間]
  • Chốc nữa

    いっしゅん - [一瞬], あとで - [後で]
  • Chối biến

    のこらずうちけす - [残らず打ち消す]
  • Chối bỏ

    ききゃく - [棄却], chối bỏ tội lỗi (chối rằng mình đã phạm sai lầm): 過誤棄却
  • Chốn lầu xanh

    かがい - [花街] - [hoa nhai], あかせんちく - [赤線地区], あかせん - [赤線] - [xÍch tuyẾn], từ chối cho vay đối với khu...
  • Chốn thần tiên

    おとぎのくに - [お伽の国], phong cảnh đó như là ở chốn thần tiên thật lãng mạn: その景色はまるでお伽の国にいるかのよう...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top