Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chỗ cắt nhau

Kỹ thuật

クロスオーバ

Xem thêm các từ khác

  • Chỗ của lái xe

    ドライバーズシート
  • Chỗ duỗi chân

    レグルーム
  • Chỗ dành cho trẻ con

    チャイルドシート, category : 自動車, explanation : まだ背の低い子供を乗せるためのシートのこと。本来のシートの上にシートベルトで固定して使用する。
  • Chỗ dừng chân

    あしだまり - [足溜り] - [tÚc lỰu], đây là chỗ dừng chân, hãy nghỉ 1 chút đi: ここは足溜りですよ。ちょっと休みましょう
  • Chỗ dựa chính

    だいこくばしら - [大黒柱]
  • Chỗ dựa lưng

    こしかけ - [腰掛け]
  • Chỗ dốc nguy hiểm

    てんけん - [天険] - [thiÊn hiỂm]
  • Chỗ giao nhau

    また - [股], クロス, クロスオーバ
  • Chỗ giữ cốc

    カップホルダー, category : 自動車, explanation : 缶ジュースや小型のペットボトルを立てておくための装備。多少の揺れではひっくりかえらないようになっている。
  • Chỗ gấp mép

    ビード, ビードロックバンド
  • Chỗ hay

    みどころ - [見所], とりえ - [取り柄], chỗ hay của vở kịch: 劇の ~
  • Chỗ hõm để cốc, lon bia

    カップホルダー, category : 自動車, explanation : 缶ジュースや小型のペットボトルを立てておくための装備。多少の揺れではひっくりかえらないようになっている。
  • Chỗ hẹp

    ネック
  • Chỗ khuyết

    あきま - [空間] - [khÔng gian], あきま - [空き間] - [khÔng gian]
  • Chỗ kia

    あっち, tôi không tài nào mà học được khi anh cứ thở vào cổ tôi, vì vậy hãy đi ra chỗ kia hộ tôi: 君にまとわりつかれると勉強できない。あっちに行ってくれ,...
  • Chỗ kín đáo

    カビー
  • Chỗ loét

    かいよう - [潰瘍] - [hỘi dƯƠng]
  • Chỗ làm việc

    じむしょ - [事務所], しゅっちょうじょ - [出張所]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top