Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chợ ngựa

n

うまいち - [馬市] - [MÃ THỊ]

Xem thêm các từ khác

  • Chợ nhỏ

    マート
  • Chợ rau

    あおものいちば - [青物市場] - [thanh vẬt thỊ trƯỜng]
  • Chợ rau quả

    せいかいちば - [青果市場] - [thanh quẢ thỊ trƯỜng]
  • Chợ trời

    ブラックマーケット, のみのいち - [のみの市], あおぞらしじょう - [青空市場] - [thanh khÔng thỊ trƯỜng]
  • Chợ xám

    やみいち - [闇市], やみるいじいちば - [闇類似市場], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Chợp mắt

    まどろむ, こっくりする, うたたね - [うたた寝する], こっくり, tôi chợp mắt khoảng 15 phút trong giờ nghỉ: 休み時間に15分ほどうたた寝をした,...
  • Chợt nghĩ ra

    おもいあたる - [思い当たる], nói cho tôi tất cả những nơi mà bạn có thể nghĩ rằng lucy có thể ở đó: ルーシーの居そうな場所について思い当たる事をすべて話してください
  • Chợt nghĩ tới

    おもいあたる - [思い当たる], nói cho tôi tất cả những nơi mà bạn có thể nghĩ rằng lucy có thể ở đó: ルーシーの居そうな場所について思い当たる事をすべて話してください
  • Chợt nhớ tới

    おもいあたる - [思い当たる]
  • Chợt nảy ra ý nghĩ

    おもいあたる - [思い当たる], nói cho tôi tất cả những nơi mà bạn có thể nghĩ rằng lucy có thể ở đó: ルーシーの居そうな場所について思い当たる事をすべて話してください
  • Chợt nổi lên

    めっきり
  • Chụm lại một chỗ

    あつめる - [集める]
  • Chụm lửa

    もえたたせる - [燃え立たせる]
  • Chụp

    とる - [撮る], かぶせる - [被せる], うつる - [写る], うつす - [写す], カウリング, カウル, キャップ, リッド, キャプチャ,...
  • Chụp (bảo vệ)

    ボンネット
  • Chụp X quang

    エックスせんさつえい - [エックス線撮影] - [tuyẾn toÁt Ảnh], chụp x quang trong bệnh viện: 病院でエックス線撮影をする,...
  • Chụp X quang máy tính

    コンピュータートモグラフィー
  • Chụp X quang về sự phát ra của các hạt pozitron

    ぴーいーてぃーようでんしほうしゅつだんそうさつえいそうち - [PET(陽電子放出断層撮影装置)]
  • Chụp banh

    ボールをキャッチする
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top