Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chụp đèn

Mục lục

v

でんきすたんど - [電気スタンド]

Kỹ thuật

シェード

Xem thêm các từ khác

  • Chụp ảnh

    オープンセット, さつえい - [撮影する], しゃしんをとる - [写真を撮る]
  • Chụp ảnh màn hình

    がめんせいし - [画面静止], がめんとりこみ - [画面取り込み]
  • Chụp ếch

    のびる - [伸びる], ころぶ - [転ぶ], おちる - [落ちる]
  • Chủ biên

    エディター, thuê người chủ biên nếu cần thiết: 必要に応じてエディターを雇う
  • Chủ bút

    しゅひつ - [主筆]
  • Chủ cho thuê

    ちんたいにん - [賃貸人] - [nhẪm thẢi nhÂn], xử lý kiểm toán phía chủ cho thuê: 賃貸人側の会計処理, chủ cho thuê gốc:...
  • Chủ cầu cảng

    はとばしょゆうしゃ - [波止場所有者]
  • Chủ cửa hàng

    てんちょう - [店長] - [ĐiẾm trƯỜng], và lời khuyên của ông chủ cửa hàng là một cái máy ảnh kĩ thuật số quang học,...
  • Chủ doanh nghiệp tư nhân

    こじんじぎょうぬし - [個人事業主], しきぎょうのしょゆうしゃ - [私企業の所有者]
  • Chủ gia đình

    そうけ - [宗家]
  • Chủ hiệu

    てんしゅ - [店主] - [ĐiẾm chỦ], anh ta không thích cái nghề là chủ của một cửa hàng kinh doanh nhỏ vì thời gian lao động...
  • Chủ hàng (thuê tàu)

    にぬし(ようせん) - [荷主(用船)], かもつしょゆうしゃ - [貨物所有者], にぬし - [荷主], category : 対外貿易
  • Chủ hộ cá thể và cá nhân kinh doanh

    けいえいこじんおよびけいえいせたいのしゅ - [経営個人および経営世帯の主]
  • Chủ lao động

    やといぬし - [雇主] - [cỐ chỦ], やといぬし - [雇い主] - [cỐ chỦ]
  • Chủ lâu đài

    じょうしゅ - [城主], quyền hạn của chủ lâu đài: 城主の権限
  • Chủ lực

    しゅりょく - [主力]
  • Chủ mưu

    きょうさ - [教唆], chủ mưu của cuộc khủng bố: テロの教唆, chủ mưu vụ giết người: 殺人の教唆
  • Chủ nghĩa

    しゅぎ - [主義], しゅうもん - [宗門], イズム, mẹ đẻ của các chủ nghĩa chính là chủ nghĩa không tưởng: すべてのイズム(主義)の母はユートピア的理想主義だ
  • Chủ nghĩa 3 hiện

    さんげんしゅぎ - [三現主義], explanation : 三現主義とは、現場で現物をみて現実を確かめる、という事実からものごとを判断しようとする態度をいう。今日のように変化の激しい時代においては、経験や推測だけによる判断は危険である。変化している事実をつかみ、事実をもとにして考えるという態度が必要である。,...
  • Chủ nghĩa Do thái

    ヘブライズム
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top