Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chụp X quang

n

エックスせんさつえい - [エックス線撮影] - [TUYẾN TOÁT ẢNH]
chụp X quang trong bệnh viện: 病院でエックス線撮影をする
chụp X quang não: 脳のエックス線撮影をする

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top