Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chủ đề cần giải quyết tiếp theo

Kinh tế

かだい - [課題]
Explanation: 現在、問題にはなっていないが、将来問題になりそうなものを解決すべきテーマに取り上げたものが課題である。あるべき姿(期待水準)と現状とのズレを感じ取って、テーマ化したものといえる。一般に、従来の延長線上に解がなく、発想の転換を必要とするテーマをいう。///課題発掘には、外部環境の変化をつかむ、内部環境の変化をつかむ、ニーズを探る、ことから始める。

Xem thêm các từ khác

  • Chủ đề do vua chọn để bình thơ

    ぎょだい - [御題] - [ngỰ ĐỀ]
  • Chủ đề rắc rối

    なんだい - [難題]
  • Chủ đề thảo luận

    ぎだい - [議題], vấn đề thảo luận được đưa ra bằng ~: ~で取り上げられた議題, vấn đề thảo luận khác: そのほかの議題,...
  • Chủ đề trao đổi

    ぎだい - [議題], chủ đề trao đổi được đưa ra bằng ~: ~で取り上げられた議題, chủ đề trao đổi khác: そのほかの議題,...
  • Chủ động

    イニシアチブ, ... chủ động bảo vệ môi trường nhằm phát triển bền vững: 持続可能な開発のための環境保全イニシアチブ,...
  • Chủng loại

    しゅるい - [種類], ひんしゅ - [品種], るい - [類] - [loẠi]
  • Chủng tộc

    みんぞく - [民俗], じんしゅ - [人種], しゅぞく - [種族], エスニック, phân biệt chủng tộc công khai: 公然たる人種差別
  • Chủng viện

    ゼミナール
  • Chứa chấp

    とじこめる - [閉じ込める], かくす
  • Chứa hàng

    しょうひんをすとっくする - [商品をストックする]
  • Chứa nước

    みずをたくわえる - [水を貯える]
  • Chứa đựng

    はらむ - [孕む], しゅうようする - [収容する], がんゆう - [含有する], いだく - [抱く], がんゆう - [含有], chứa đựng...
  • Chức danh

    かたがき - [肩書], tên đầy đủ và chức danh: 正式な名前と肩書, người không có chức danh: 肩書きのない人, chức tước...
  • Chức danh cục bộ

    ローカルめいしょう - [ローカル名称]
  • Chức nghiệp

    しょくぎょう - [職業]
  • Chức năng

    きのう - [機能], かんすう - [関数], きのう - [機能], ファンクション, chức năng phòng chống đối với~: ~に対する防御機能,...
  • Chức năng G

    じーきのう - [G機能]
  • Chức năng T

    てぃーきのう - [T機能]
  • Chức năng bình phương

    にじょうきのう - [二乗機能]
  • Chức năng bảo vệ

    ほごきのう - [保護機能]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top