Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chủ nghĩa cộng sản

n, exp

きょうさんしゅぎ - [共産主義]
Chủ nghĩa cộng sản quốc tế: 国際的共産主義
trong các phương pháp cai trị (điều hành) đất nước, có một phương pháp đó là chủ nghĩa cộng sản: 国を統治する方法の一つに共産主義がある
Đấu tranh hệ tư tưởng một cách tích cực đối với chủ nghĩa cộng sản: 共産主義に対する積極的なイデオロギー闘争
Vẫn tồn tại m

Xem thêm các từ khác

  • Chủ nghĩa duy lý

    ごうりしゅぎ - [合理主義] - [hỢp lÝ chỦ nghĨa], chủ nghĩa kinh tế duy lí: 経済合理主義的な考え, triết học duy lí:...
  • Chủ nghĩa duy mỹ

    ゆいびしゅぎ - [唯美主義]
  • Chủ nghĩa duy tâm

    アイディアリズム, ゆいしんろん - [唯心論]
  • Chủ nghĩa duy vật

    ぶっしつしゅぎ - [物質主義] - [vẬt chẤt chỦ nghĨa], sống trong tình trạng điện cũng chẳng có trong thời kỳ chủ nghĩa...
  • Chủ nghĩa dân chủ

    みんしゅしゅぎ - [民主主義], みんしゅしゅうぎ - [民主祝儀]
  • Chủ nghĩa dân chủ thường dân

    くさのねみんしゅしゅぎ - [草の根民主主義] - [thẢo cĂn dÂn chỦ chỦ nghĨa], thể hiện ở trong nước những ví dụ tiêu...
  • Chủ nghĩa dân tộc

    みんぞくしゅぎ - [民族主義], こっかしゅぎ - [国家主義] - [quỐc gia chỦ nghĨa]
  • Chủ nghĩa dân tộc cực đoan

    ウルトラナショナリズム
  • Chủ nghĩa hai đảng cầm quyền

    にだいせいとうせい - [二大政党制] - [nhỊ ĐẠi chÍnh ĐẢng chẾ], にだいせいとうしゅぎ - [二大政党主義] - [nhỊ ĐẠi...
  • Chủ nghĩa hiện thực

    げんじつしゅぎ - [現実主義] - [hiỆn thỰc chỦ nghĨa], リアリズム, chủ nghĩa hiện thực xã hội: 社会的現実主義, tôi...
  • Chủ nghĩa hiện đại

    モダニズム
  • Chủ nghĩa hoài nghi

    かいぎしゅぎ - [懐疑主義] - [hoÀi nghi chỦ nghĨa], chủ nghĩa hoài nghi đạo đức: 道徳的懐疑主義, chủ nghĩa hoài nghi...
  • Chủ nghĩa hành vi

    ビヘイビアリズム
  • Chủ nghĩa hình thức

    こうしきしゅぎ - [公式主義] - [cÔng thỨc chỦ nghĨa], けいしきしゅぎ - [形式主義] - [hÌnh thỨc chỦ nghĨa], フォルマリズム,...
  • Chủ nghĩa hòa bình

    へいわしゅぎ - [平和主義] - [bÌnh hÒa chỦ nghĨa], はんせんしゅぎ - [反戦主義] - [phẢn chiẾn chỦ nghĨa], bảo vệ những...
  • Chủ nghĩa hư vô

    きょむしゅぎ - [虚無主義], chủ nghĩa hư vô là môn triết học được bắt nguồn ở nga từ thế kỷ mười chín: 虚無主義は19世紀ロシアに源を発する哲学だ,...
  • Chủ nghĩa hưởng lạc

    きょうらくしゅぎ - [享楽主義], chủ nghĩa hưởng lạc tâm lý học: 心理学的享楽主義
  • Chủ nghĩa khoan hòa

    フェビアニズム
  • Chủ nghĩa khủng bố

    テロリズム, テロ
  • Chủ nghĩa lê-nin

    れーにんしゅぎ - [レーニン主義]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top