Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chủ nghĩa hình thức

Mục lục

n, exp

こうしきしゅぎ - [公式主義] - [CÔNG THỨC CHỦ NGHĨA]
けいしきしゅぎ - [形式主義] - [HÌNH THỨC CHỦ NGHĨA]
chủ nghĩa hình thức quan liêu kiểu gì cũng có trong các cơ quan chính quyền: いかにも準政府機関にありがちな官僚的形式主義
フォルマリズム

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top