- Từ điển Việt - Nhật
Chủ nghĩa hình thức
Mục lục |
n, exp
こうしきしゅぎ - [公式主義] - [CÔNG THỨC CHỦ NGHĨA]
けいしきしゅぎ - [形式主義] - [HÌNH THỨC CHỦ NGHĨA]
- chủ nghĩa hình thức quan liêu kiểu gì cũng có trong các cơ quan chính quyền: いかにも準政府機関にありがちな官僚的形式主義
フォルマリズム
Xem thêm các từ khác
-
Chủ nghĩa hòa bình
へいわしゅぎ - [平和主義] - [bÌnh hÒa chỦ nghĨa], はんせんしゅぎ - [反戦主義] - [phẢn chiẾn chỦ nghĨa], bảo vệ những... -
Chủ nghĩa hư vô
きょむしゅぎ - [虚無主義], chủ nghĩa hư vô là môn triết học được bắt nguồn ở nga từ thế kỷ mười chín: 虚無主義は19世紀ロシアに源を発する哲学だ,... -
Chủ nghĩa hưởng lạc
きょうらくしゅぎ - [享楽主義], chủ nghĩa hưởng lạc tâm lý học: 心理学的享楽主義 -
Chủ nghĩa khoan hòa
フェビアニズム -
Chủ nghĩa khủng bố
テロリズム, テロ -
Chủ nghĩa lê-nin
れーにんしゅぎ - [レーニン主義] -
Chủ nghĩa lý tưởng
アイディアリズム, rất nhiều luật sư khi còn trẻ tuổi mang trong mình chủ nghĩa lý tưởng (lý tưởng hóa mọi việc): 多くの法律家は若いうちはたくさんのアイディアリズムを持っている,... -
Chủ nghĩa nghi ngờ
かいぎしゅぎ - [懐疑主義] - [hoÀi nghi chỦ nghĨa], chủ nghĩa nghi ngờ đạo đức: 道徳的懐疑主義, chủ nghĩa nghi ngờ... -
Chủ nghĩa nguyên lý
げんりしゅぎ - [原理主義] - [nguyÊn lÝ chỦ nghĨa], dựa vào những nguyên tắc chung của chủ nghĩa nguyên lý thị trường:... -
Chủ nghĩa nhân văn
ヒューマニズム -
Chủ nghĩa nhân đạo
ヒューマニズム, じんどうしゅぎ - [人道主義] -
Chủ nghĩa phong kiến
ほうけんしゅぎ - [封建主義] -
Chủ nghĩa phát xít
ファシズム -
Chủ nghĩa phản chiến
はんせんしゅぎ - [反戦主義] - [phẢn chiẾn chỦ nghĨa] -
Chủ nghĩa phản thực dân
はんしょくみんしゅぎ - [反植民主義] - [phẢn thỰc dÂn chỦ nghĨa] -
Chủ nghĩa quan liêu
かんりょうしゅぎ - [官僚主義], chiến đấu với chủ nghĩa quan liêu: 官僚主義と戦う, chủ nghĩa quan liêu phi nhân tính:... -
Chủ nghĩa quyền lực
けんりょくしゅぎ - [権力主義] - [quyỀn lỰc chỦ nghĨa], けんいしゅぎ - [権威主義], chủ nghĩa quyền lực của giáo hội... -
Chủ nghĩa quân phiệt
ぐんこくしゅぎ - [軍国主義], しょうぶ - [尚武], ぶだん - [武断] - [vŨ ĐoẠn], ぶだんしゅぎ - [武断主義] - [vŨ ĐoẠn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.