Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chủ nghĩa hòa bình

exp

へいわしゅぎ - [平和主義] - [BÌNH HÒA CHỦ NGHĨA]
Bảo vệ những nguyên tắc của chủ nghĩa hòa bình.: 平和主義の原則を守る
Nguyên tắc của chủ nghĩa hòa bình được thể hiện ở ~: ~に述べられている平和主義の原則
はんせんしゅぎ - [反戦主義] - [PHẢN CHIẾN CHỦ NGHĨA]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top