Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chủ nghĩa hiện thực

n, exp

げんじつしゅぎ - [現実主義] - [HIỆN THỰC CHỦ NGHĨA]
chủ nghĩa hiện thực xã hội: 社会的現実主義
tôi là nhà chủ nghĩa hiện thực xã hội không có kỳ vọng cao: 私は高望みしない現実主義者だ
gọi ai là nhà chủ nghĩa hiện thực: 現実主義者と名乗る
リアリズム

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top