Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chủ nghĩa hoài nghi

n, exp

かいぎしゅぎ - [懐疑主義] - [HOÀI NGHI CHỦ NGHĨA]
Chủ nghĩa hoài nghi đạo đức: 道徳的懐疑主義
Chủ nghĩa hoài nghi đồng cảm: 共感的懐疑主義
Chủ nghĩa hoài nghi lành mạnh: 健全な懐疑主義

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top