Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chủ nghĩa nguyên lý

n, exp

げんりしゅぎ - [原理主義] - [NGUYÊN LÝ CHỦ NGHĨA]
Dựa vào những nguyên tắc chung của chủ nghĩa nguyên lý thị trường: 市場原理主義の原則に基づく

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top