Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chủ nghĩa quân phiệt

Mục lục

n, exp

ぐんこくしゅぎ - [軍国主義]
thiên hướng về chủ nghĩa quân phiệt: 軍国主義に傾く
sửa đổi lỗi lầm trong quá khứ của chủ nghĩa quân phiệt: 軍国主義の過去を悔い改める
liên quan đến thời phục hưng của chủ nghĩa quân phiệt Nhật: 日本の軍国主義復興につながる
しょうぶ - [尚武]
tinh thần chủ nghĩa Quân Phiệt: 尚武の精神
ぶだん - [武断] - [VŨ ĐOẠN]
chính quyền theo chủ nghĩa quân phiệt.: 武断政治
ぶだんしゅぎ - [武断主義] - [VŨ ĐOẠN CHỦ NGHĨA]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top