Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chủ nghĩa quyền lực

n, exp

けんりょくしゅぎ - [権力主義] - [QUYỀN LỰC CHỦ NGHĨA]
けんいしゅぎ - [権威主義]
Chủ nghĩa quyền lực của giáo hội và của quốc gia: 教会{(ょうかい)や国家(こっ)}の権威主義{けんい しゅぎ)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top