Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chủ nghĩa tự tôn

n, exp

エゴイズム

Xem thêm các từ khác

  • Chủ nghĩa vô chính phủ

    アナキズム, アナーキズム, sự vậnđộng của chủ nghĩa vô chính phủ: アナキズム運動, sự vận động của chủ nghĩa...
  • Chủ nghĩa vị kỷ

    エゴイズム, りこしゅぎ - [利己主義], theo đuổi chủ nghĩa vị kỷ: 利己主義の追求, người theo chủ nghĩa cá nhân: 利己主義者
  • Chủ nghĩa xã hội

    しゃかいしゅぎ - [社会主義]
  • Chủ nghĩa yêu nước

    あいこくしゅぎ - [愛国主義] - [Ái quỐc chỦ nghĨa], パトリオティズム, ゆうこく - [憂国], những người chủ nghĩa yêu...
  • Chủ nghĩa ô tô

    オートモビリズム
  • Chủ nghĩa đại chúng

    ポピュリスム
  • Chủ nghĩa đạo Công giáo

    カトリシズム
  • Chủ nghĩa đế quốc

    ていこくしゅぎ - [帝国主義], quên đi quá khứ của một thời đế quốc: 帝国主義の過去を振り払う, chính trị mang tính...
  • Chủ nghĩa địa phương

    セクショナリズム, explanation : セクショナリズムとは、部分を偏重することをいい、全体を顧みないで部分の損得のみを考える傾向をいう。組織においては、組織全体がうまく機能するように部門の行動を考えないことをセクショナリズムといっている。セクショナリズムは部分最適、全体不適になりやすい。,...
  • Chủ nghĩa độc quyền

    はいたしゅぎ - [排他主義], người theo chủ nghĩa độc quyền: 排他主義者, mang tính chủ nghĩa độc quyền.: 排他主義的に
  • Chủ nghĩa độc đoán

    けんりょくしゅぎ - [権力主義] - [quyỀn lỰc chỦ nghĨa], けんいしゅぎ - [権威主義], chủ nghĩa độc đoán của giáo hội...
  • Chủ ngân hàng

    バンカー
  • Chủ ngữ

    しゅご - [主語]
  • Chủ ngựa

    ばうし - [馬主] - [mà chỦ], các chủ ngựa của derby: ダービーの馬主, tôi không thể tham gia làm chủ ngựa được.: 馬主になるような余裕はない。
  • Chủ nhiệm

    しゅにん - [主任], うけもち - [受け持ち], うけもつ - [受け持つ], chủ nhiệm khoa kế toán: 会計課の主任, trong khi cảm...
  • Chủ nhiệm chi nhánh

    してんちょう - [支店長]
  • Chủ nhà

    やぬし - [家主] - [gia chỦ], ほんぞん - [本尊], おおやさん - [大家さん] - [ĐẠi gia], おおやさん - [大屋さん] - [ĐẠi...
  • Chủ nhà cho thuê

    おおやさん - [大屋さん] - [ĐẠi Ốc], おおや - [大家] - [ĐẠi gia], おおや - [大屋], bà chủ nhà cho thuê: 女性の大家,...
  • Chủ nhân

    しゅじん - [主人]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top