Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chủ tịch nước

n

だいとうりょう - [大統領]

Xem thêm các từ khác

  • Chủ tịch đảng

    とうしゅ - [党首], chủ tịch Đảng đã coi kết quả cuộc bầu cử là thắng lợi to lớn của Đảng.: 党首はその選挙結果を自党の大勝利と見なした,...
  • Chủ tịch ủy ban

    いいんちょう - [委員長]
  • Chủ tớ

    くんしん - [君臣]
  • Chủ yếu

    メジャー, しゅよう - [主要], おも - [主], おもに - [主に], かんじん - [肝心], しゅとして - [主として], もっぱら -...
  • Chủ yếu là

    ようするに - [要するに]
  • Chủ ý để giết

    さつい - [殺意] - [sÁt Ý]
  • Chủ điểm

    テーマ
  • Chủ đất

    やぬし - [家主] - [gia chỦ]
  • Chủ đề

    わだい - [話題], トピック, テーマ, だい - [題], しゅだい - [主題], ことがら - [事柄], かだい - [課題], サブジェクト,...
  • Chủ đề bàn luận

    ぎだい - [議題], chủ đề bàn luận được đưa ra bằng ~: ~で取り上げられた議題, chủ đề bàn luận chính của hội...
  • Chủ đề cần giải quyết tiếp theo

    かだい - [課題], explanation : 現在、問題にはなっていないが、将来問題になりそうなものを解決すべきテーマに取り上げたものが課題である。あるべき姿(期待水準)と現状とのズレを感じ取って、テーマ化したものといえる。一般に、従来の延長線上に解がなく、発想の転換を必要とするテーマをいう。///課題発掘には、外部環境の変化をつかむ、内部環境の変化をつかむ、ニーズを探る、ことから始める。,...
  • Chủ đề do vua chọn để bình thơ

    ぎょだい - [御題] - [ngỰ ĐỀ]
  • Chủ đề rắc rối

    なんだい - [難題]
  • Chủ đề thảo luận

    ぎだい - [議題], vấn đề thảo luận được đưa ra bằng ~: ~で取り上げられた議題, vấn đề thảo luận khác: そのほかの議題,...
  • Chủ đề trao đổi

    ぎだい - [議題], chủ đề trao đổi được đưa ra bằng ~: ~で取り上げられた議題, chủ đề trao đổi khác: そのほかの議題,...
  • Chủ động

    イニシアチブ, ... chủ động bảo vệ môi trường nhằm phát triển bền vững: 持続可能な開発のための環境保全イニシアチブ,...
  • Chủng loại

    しゅるい - [種類], ひんしゅ - [品種], るい - [類] - [loẠi]
  • Chủng tộc

    みんぞく - [民俗], じんしゅ - [人種], しゅぞく - [種族], エスニック, phân biệt chủng tộc công khai: 公然たる人種差別
  • Chủng viện

    ゼミナール
  • Chứa chấp

    とじこめる - [閉じ込める], かくす
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top