Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chức năng đổi tín hiệu

Tin học

サインチェンジきのう - [サインチェンジ機能]

Xem thêm các từ khác

  • Chức năng định dạng

    しょしききのう - [書式機能]
  • Chức năng định tuyến

    ルーティングきのう - [ルーティング機能]
  • Chức quyền

    しょっけん - [職権]
  • Chức sắc

    おえらがた - [お偉方], tiếp cận với các quan chức (các vị chức sắc) trong giới chính trị: 政界のお偉方に接近する
  • Chức tước

    しゃくい - [爵位], かたがき - [肩書], かんい - [官位] - [quan vỊ], chức tước không có ý nghĩa quan trọng đối với tôi:...
  • Chức vô địch

    ゆうしょう - [優勝]
  • Chức vụ

    やく - [役], つとめ - [務め], しょくむ - [職務], やくしょく - [役職], từ chức: 役を退く
  • Chức vụ danh dự

    めいよしょく - [名誉職]
  • Chức vụ hiện nay

    げんしょく - [現職], giữ nguyên chức vụ hiện nay: 現職にとどまる, bố trí ai đó vào chức vụ hiện nay: (人)を現職に置いてお,...
  • Chức vụ hiện tại

    げんにん - [現任] - [hiỆn nhiỆm], げんしょく - [現職], giữ nguyên chức vụ hiện tại: 現職にとどまる, bố trí ai đó...
  • Chức vụ phù hợp

    てきしょく - [適職] - [thÍch chỨc], tìm được một công việc phù hợp: 適職に就く, chọn được một nghề/ngành phù hợp:...
  • Chức vụ quan nhiếp chính

    せっしょう - [摂政]
  • Chức vị

    かんい - [官位] - [quan vỊ], かたがき - [肩書], tên đầy đủ và chức vị: 正式な名前と肩書, người không có chức vị:...
  • Chứng biếng ăn

    アノレクシア
  • Chứng béo phì

    ひまんしょう - [肥満症] - [phÌ mÃn chỨng]
  • Chứng bệnh

    びょうじょう - [病状], びょうしょう - [病症], chứng huyết khối: 血小板病症候群, chứng múa giật: 舞踏病症候群
  • Chứng bệnh do ảnh hưởng bom nguyên tử

    げんばくしょう - [原爆症] - [nguyÊn bỘc chỨng], thừa nhận ai đó bị chứng bệnh do ảnh hưởng bom nguyên tử: (人)を原爆症と認定する,...
  • Chứng bệnh nặng

    じゅうしょう - [重症]
  • Chứng bệnh từ ảnh hưởng bom nguyên tử

    げんばくしょう - [原爆症] - [nguyÊn bỘc chỨng]
  • Chứng cao huyết áp

    こうけつあつしょう - [高血圧症] - [cao huyẾt Áp chỨng]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top