Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chức vụ hiện nay

n, exp

げんしょく - [現職]
Giữ nguyên chức vụ hiện nay: 現職にとどまる
Bố trí ai đó vào chức vụ hiện nay: (人)を現職に置いてお
Đã giành chiến thắng trong cuộc tranh cử chức thị trưởng hiện tại: 現職の市長が選挙に勝った

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top